Những chất phụ gia hoặc thuốc nào thường được thêm vào băng gạc để thúc đẩy quá trình lành vết thương?
Băng bọt được sử dụng rộng rãi trong thực hành y tế hiện đại vì chúng cung cấp một môi trường chữa lành lý tưởng cho vết thương. Để đạt được mục tiêu này, băng bọt thường chứa nhiều chất phụ gia hoặc thuốc khác nhau để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương.
Các chất phụ gia phổ biến được tìm thấy trong
băng bọt bao gồm các chất dưỡng ẩm. Những chất dưỡng ẩm này có thể hấp thụ và giữ lại chất lỏng tiết ra từ vết thương, từ đó duy trì môi trường ẩm ướt cho vết thương. Môi trường ẩm rất quan trọng để chữa lành vết thương vì nó giúp duy trì hoạt động của tế bào, thúc đẩy sự tăng sinh tế bào và tạo điều kiện hình thành mô hạt. Các thành phần phổ biến được sử dụng để duy trì độ ẩm cho vết thương bao gồm axit hyaluronic và polyethylen glycol.
Băng bọt cũng có thể chứa các yếu tố tăng trưởng. Các yếu tố tăng trưởng là các protein thúc đẩy sự phát triển và biệt hóa tế bào. Trong quá trình chữa lành vết thương, các yếu tố tăng trưởng kích thích tăng sinh tế bào, thúc đẩy hình thành mạch máu và đẩy nhanh quá trình tổng hợp collagen. Ví dụ, yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF) và yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGF) được sử dụng rộng rãi trong băng gạc xốp để đẩy nhanh quá trình lành vết thương.
Hơn nữa, để ngăn ngừa nhiễm trùng, băng bọt có thể chứa chất kháng khuẩn. Những chất chống vi trùng này có thể ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn, do đó làm giảm nguy cơ nhiễm trùng vết thương. Các chất chống vi trùng phổ biến bao gồm các ion bạc, hợp chất iốt và kháng sinh. Chúng có thể trực tiếp tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn, giữ cho vết thương luôn sạch sẽ và khỏe mạnh.
Để giảm bớt cơn đau cho bệnh nhân, băng xốp cũng có thể chứa các chất phụ gia có tác dụng giảm đau hoặc làm dịu. Những thành phần này có thể làm giảm cơn đau của bệnh nhân và cải thiện sự thoải mái của vết thương. Các thành phần giảm đau phổ biến bao gồm các loại thuốc không kê đơn như lidocain và ibuprofen. Chúng có thể làm giảm viêm và đau xung quanh vết thương, nâng cao trải nghiệm điều trị của bệnh nhân.