Chất khử trùng Iodophor tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật thông qua một số cơ chế chính:
Giải phóng iốt tự do: Iodophor là hợp chất giải phóng iốt tự do khi hòa tan trong nước. Iốt tự do là chất kháng khuẩn tích cực chịu trách nhiệm về hiệu quả của chất khử trùng. Nó thâm nhập vào thành tế bào vi sinh vật và tương tác với các thành phần tế bào.
Phá vỡ màng tế bào: Khi vào trong tế bào, iốt tự do sẽ phá vỡ màng lipid, dẫn đến tăng tính thấm. Sự gián đoạn này có thể khiến các nội dung thiết yếu của tế bào bị rò rỉ ra ngoài, cuối cùng dẫn đến chết tế bào.
Biến tính protein: Iốt tự do tương tác với protein trong tế bào vi sinh vật, gây biến tính. Điều này làm thay đổi cấu trúc của các protein cần thiết cho các chức năng tế bào khác nhau, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất và ức chế sự tăng trưởng.
Ức chế tổng hợp axit nucleic: Iốt cũng có thể liên kết với axit nucleic (DNA và RNA), cản trở quá trình tổng hợp và chức năng của chúng. Sự ức chế này ảnh hưởng đến khả năng vi sinh vật tái tạo và sản xuất các protein thiết yếu, dẫn đến ngừng tăng trưởng hoặc chết.
Hoạt động phổ rộng: Iodophors có hiệu quả chống lại nhiều loại vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, vi rút, nấm và động vật nguyên sinh. Cơ chế hoạt động đa diện của chúng góp phần mang lại hiệu quả phổ rộng này, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khử trùng khác nhau.
Phụ thuộc vào thời gian và nồng độ: Hiệu quả của iodophor bị ảnh hưởng bởi nồng độ và thời gian tiếp xúc. Nồng độ cao hơn và thời gian tiếp xúc lâu hơn thường dẫn đến hoạt động kháng khuẩn mạnh hơn, cho phép khử trùng triệt để hơn.
Thuốc khử trùng Iodophor tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật thông qua việc giải phóng iốt tự do, làm phá vỡ màng tế bào, làm biến tính protein và ức chế tổng hợp axit nucleic. Cơ chế đa yếu tố này cho phép iodophor chống lại hiệu quả nhiều loại mầm bệnh, khiến chúng có giá trị trong chăm sóc sức khỏe, an toàn thực phẩm và các ứng dụng khác.