Tin tức

Trang chủ / Tin tức / Làm thế nào để mặc quần áo vết thương Chitosan đáp ứng các tiêu chuẩn tương thích sinh học của FDA, CE và ISO 10993 để phê duyệt thiết bị y tế?

Làm thế nào để mặc quần áo vết thương Chitosan đáp ứng các tiêu chuẩn tương thích sinh học của FDA, CE và ISO 10993 để phê duyệt thiết bị y tế?

Vết thương vết thương Chitosan Phải tuân thủ các tiêu chuẩn quy định và tương thích sinh học nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn, hiệu quả và phê duyệt thị trường cho sử dụng y tế. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về cách băng vết thương Chitosan đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích sinh học của FDA, CE và ISO 10993 để phê duyệt thiết bị y tế.

1. Quy trình phê duyệt của FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ)
Phân loại thiết bị y tế
Băng thương vết thương của Chitosan được phân loại theo FDA 21 CFR Phần 878.4014 (băng vết thương với các thành phần thuốc hoặc sinh học).

Tùy thuộc vào thành phần, chúng có thể được phân loại là các thiết bị loại I (rủi ro thấp) hoặc loại II (rủi ro vừa phải), yêu cầu thông báo tiếp thị trước 510 (k) hoặc, trong một số trường hợp, phê duyệt tiếp thị trước (PMA).

Tương thích sinh học & Kiểm tra an toàn
Để tuân thủ các yêu cầu của FDA, băng vết thương của chitosan phải trải qua thử nghiệm tương thích sinh học nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO 10993, bao gồm:

Độc tính tế bào (ISO 10993-5): Đánh giá nếu vật liệu thay đồ ảnh hưởng đến khả năng sống của tế bào. Chitosan, tương thích sinh học tự nhiên, phải chứng minh các hiệu ứng không độc hại.

Sự nhạy cảm (ISO 10993-10): Các xét nghiệm cho các phản ứng dị ứng hoặc phản ứng miễn dịch khi tiếp xúc kéo dài với da.

Kích thích và tương thích da (ISO 10993-23): Đánh giá liệu mặc quần áo có gây kích ứng da hay không, đặc biệt quan trọng đối với chăm sóc vết thương mãn tính.

Tính tương thích (ISO 10993-4): Vì băng chitosan thúc đẩy cầm máu, các nghiên cứu tương tác máu đảm bảo không có tác dụng đông máu hoặc tan máu bất lợi.

Xác nhận khử trùng (ISO 11137): xác nhận rằng phương pháp khử trùng (ví dụ: chiếu xạ gamma, ethylene oxide) loại bỏ hiệu quả ô nhiễm vi sinh vật trong khi duy trì tính toàn vẹn của sản phẩm.

Con đường đệ trình điều tiết của FDA
510 (k) Đệ trình: Nếu một chiếc băng vết thương của chitosan tương đương với sự thay đổi đã được FDA chấp thuận, các nhà sản xuất có thể nộp đơn đăng ký 510 (k), thể hiện sự tương đồng về an toàn và hiệu quả.

Phê duyệt tiếp thị (PMA): Cần thiết cho các công thức mới hoặc các sản phẩm kết hợp (ví dụ: Băng Chitosan được truyền với các yếu tố tăng trưởng hoặc chất chống vi trùng). Điều này liên quan đến các thử nghiệm lâm sàng để chứng minh hiệu quả và an toàn lâu dài.

2. Đánh dấu CE (Quy định thiết bị y tế của Liên minh châu Âu - MDR 2017/745)
Phân loại theo MDR
Băng vết thương của Chitosan thuộc lớp IIA hoặc lớp IIB, tùy thuộc vào mục đích sử dụng (ví dụ: bảo vệ vết thương tạm thời so với chữa lành vết thương tiến triển).

Họ yêu cầu báo cáo đánh giá lâm sàng (CERS) và tuân thủ EN ISO 13485 (quản lý chất lượng cho các thiết bị y tế).

Đánh giá sự phù hợp & khả năng tương thích sinh học
Chứng nhận CE đòi hỏi phải có sự phù hợp với các xét nghiệm tương thích sinh học ISO 10993, tương tự như FDA, bao gồm độc tế bào, nhạy cảm, khả năng tương thích và xác nhận vô trùng.

Nếu nước sốt có chứa các thành phần dược phẩm kháng khuẩn hoặc hoạt động (API), nên cần phải xét nghiệm dược động học và độc chất.

Đánh giá lâm sàng và kiểm tra hiệu suất
CE phê duyệt bắt buộc dữ liệu lâm sàng để xác nhận hiệu quả trong việc chữa lành vết thương, kiểm soát nhiễm trùng và quản lý tiết lộ.

Các nghiên cứu so sánh với băng vết thương thông thường có thể được yêu cầu để chứng minh hiệu suất vượt trội hoặc tương đương.

3. Tiêu chuẩn tương thích sinh học ISO 10993 (Quốc tế)
ISO 10993 là tiêu chuẩn vàng để đánh giá sự an toàn sinh học của các thiết bị y tế. Băng thương vết thương của Chitosan phải đáp ứng các bài kiểm tra chính ISO 10993 sau đây:

Độc tế bào (ISO 10993-5)
Đảm bảo rằng chitosan không giải phóng các sản phẩm phụ độc hại có thể làm hỏng các mô xung quanh.

Được thử nghiệm bằng cách sử dụng các xét nghiệm nuôi cấy tế bào in vitro (ví dụ: xét nghiệm MTT, nhuộm sống/chết).

Sự nhạy cảm (ISO 10993-10)
Xác định xem chitosan có gây ra phản ứng miễn dịch hay dị ứng hay không.

Các xét nghiệm phổ biến bao gồm xét nghiệm tối đa hóa chuột lang (GPMT) hoặc LLNA (xét nghiệm nút bạch huyết cục bộ).

Kích thích và tương thích da (ISO 10993-23)
Đánh giá khả năng tương thích của băng với làn da nguyên vẹn và bị xâm phạm.

Thử nghiệm vá trên các mô hình động vật hoặc tình nguyện viên của con người để xác nhận các đặc tính không gây kích ứng.

Khả năng tương thích (ISO 10993-4)
Quan trọng đối với chitosan, vì nó được sử dụng cho băng vết thương cầm máu.

Các xét nghiệm bao gồm xét nghiệm đông máu, xét nghiệm tán huyết và nghiên cứu bám dính tiểu cầu.

Tính vô trùng (ISO 11137)
Đảm bảo rằng bức xạ gamma, oxit ethylene hoặc khử trùng chùm tia điện tử giúp loại bỏ các vi khuẩn mà không làm giảm cấu trúc chitosan.

KIỂM TRA KIỂM TRA & TUYỆT VỜI TUYỆT VỜI (ISO 11607)
Đánh giá độ ổn định cơ học và hóa học của băng vết thương chitosan trong điều kiện lưu trữ (nhiệt độ, độ ẩm, tính toàn vẹn của bao bì).

4. Cân nhắc tuân thủ bổ sung
Rohs & Reach tuân thủ (EU): Đảm bảo rằng băng không chứa các chất có hại như kim loại nặng, phthalates hoặc các hóa chất bị hạn chế khác.

Khả năng phân hủy sinh học & Tác động môi trường: Một số cơ quan quản lý đánh giá liệu mặc quần áo chitosan có suy giảm an toàn mà không có dư lượng độc hại hay không.